Có 2 kết quả:
司炉 sī lú ㄙ ㄌㄨˊ • 司爐 sī lú ㄙ ㄌㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
stoker (worker operating a coal fire, esp. for a steam engine)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stoker (worker operating a coal fire, esp. for a steam engine)
Bình luận 0